Lợp mái tôn là một trong những vật liệu được sử dụng rộng rãi để che chắn cho ngôi nhà của bạn khỏi các tác nhân bên ngoài như mưa, nắng, gió, bụi bẩn và côn trùng. Tuy nhiên, khi lựa chọn tôn lợp cho mái nhà, không chỉ cần quan tâm đến tính năng bảo vệ mà còn cần chú ý đến các yếu tố khác như độ dày của tôn. Vì vậy, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về độ dày tôn lợp mái và cách lựa chọn độ dày phù hợp với nhà ở dân dụng.
Độ dày tôn là gì? Cách tính chính xác về độ dày tôn
Độ dày tôn là chỉ số đo lường độ dày của tấm tôn, thường được tính bằng đơn vị milimet (mm) hoặc gauge (G). Một tấm tôn có độ dày càng cao thì sẽ càng chắc chắn và khó bị biến dạng khi chịu lực. Đối với nhà ở dân dụng, độ dày tôn cần phù hợp để đảm bảo tính chắc chắn, cũng như tương thích với nhu cầu sử dụng và kết cấu của ngôi nhà.
Để tính chính xác về độ dày tôn, bạn có thể sử dụng các công thức sau:
- Đối với đơn vị milimet (mm): Độ dày (mm) = Độ dày (G) * 0.127
- Đối với đơn vị gauge (G): Độ dày (G) = Độ dày (mm) / 0.127
Ví dụ: Nếu một tấm tôn có độ dày 12G, thì độ dày của nó sẽ là 1.524mm (12G * 0.127 = 1.524mm).
Mẫu tôn phổ biến chuyên dùng để lợp mái cho nhà ở
Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều loại tôn được sản xuất và kinh doanh. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng và đặc điểm kỹ thuật của từng loại tôn mà người tiêu dùng có thể lựa chọn cho mình một loại phù hợp. Trong số đó, có 3 loại tôn phổ biến được sử dụng nhiều trong việc lợp mái cho nhà ở dân dụng:
Tôn mạ kẽm hoặc tôn mạ kẽm nhúng nóng
Đây là loại tôn được sản xuất từ thép tráng kẽm và có thể được sử dụng cho cả nhà ở, công trình xây dựng hay các khu công nghiệp. Độ bền cao và khả năng chống ăn mòn của tôn mạ kẽm đã được kiểm chứng trong nhiều năm qua. Tuy nhiên, giá thành của loại tôn này có thể cao hơn so với các loại tôn khác.
Tôn nhôm kẽm (AZ)
Tôn nhôm kẽm là một loại vật liệu mới được sử dụng rộng rãi trong việc lợp mái cho các công trình xây dựng hiện đại. Với thành phần chính là hợp kim nhôm và kẽm, tôn AZ có tính năng chống ăn mòn tốt hơn so với tôn mạ kẽm. Ngoài ra, tôn nhôm kẽm còn có độ bền cao, có thể tái sử dụng và thân thiện với môi trường.
Tôn lạnh
Tôn lạnh là loại tôn được sản xuất từ thép không gỉ và được phủ một lớp màng nhựa bảo vệ. Với tính năng chịu được áp lực cao, tôn lạnh thường được sử dụng cho các công trình có yêu cầu khắt khe về độ chính xác và độ bền. Tuy nhiên, giá thành của loại tôn này thường cao hơn so với các loại tôn khác.
Khám phá các loại độ dày tôn lợp mái hiện nay
Độ dày của tôn lợp mái có thể khác nhau tùy thuộc vào từng loại tôn và từng nhà sản xuất khác nhau. Dưới đây là bảng tổng hợp độ dày của các loại tôn phổ biến hiện nay:
Loại tôn | Độ dày (mm) |
Tôn mạ kẽm | 0.3 – 1.2 |
Tôn mạ kẽm nhúng nóng | 0.18 – 1.5 |
Tôn nhôm kẽm (AZ) | 0.25 – 1.5 |
Tôn lạnh | 0.7 – 1.5 |
Như vậy, bạn có thể thấy rằng độ dày của tôn lợp mái có thể dao động từ 0.18mm đến 1.5mm. Chính vì vậy, việc lựa chọn độ dày phù hợp cho tấm tôn lợp mái là rất quan trọng để đảm bảo tính an toàn và độ bền của ngôi nhà.
Cách lựa chọn độ dày tôn lợp mái phù hợp với nhà ở dân dụng
Việc lựa chọn độ dày tôn lợp mái phù hợp với nhà ở dân dụng là một việc làm không đơn giản. Để giúp bạn có thể làm được điều này, sau đây là những lưu ý cần nhớ khi mua tôn lợp mái cho nhà ở:
Lưu ý khi mua tôn lợp mái cho nhà ở
- Nên lựa chọn các loại tôn có độ dày từ 0.3mm trở lên để đảm bảo tính chắc chắn và độ bền của ngôi nhà.
- Kiểm tra kỹ các thông số kỹ thuật của sản phẩm như độ dày, chiều rộng, chiều dài để đảm bảo tính chính xác và phù hợp với nhu cầu sử dụng.
- Nếu có thể, nên yêu cầu nhà cung cấp cung cấp các giấy tờ xác nhận về chất lượng của sản phẩm để đảm bảo tính an toàn và đầy đủ thông tin về sản phẩm.
Bật mí cách lựa chọn độ dày tôn phù hợp
Để lựa chọn độ dày tôn phù hợp, bạn nên tính toán các yếu tố sau:
- Khu vực địa lý: Nếu nhà của bạn nằm ở vùng có khí hậu khắc nghiệt, thường xuyên bị mưa gió hoặc nhiều bụi bẩn, bạn nên lựa chọn tấm tôn có độ dày cao hơn để đảm bảo tính chất bền vững và độ bền của mái nhà.
- Kết cấu mái nhà: Nếu mái nhà có diện tích lớn, thường xuyên phải chịu áp lực của gió hoặc mưa, bạn nên lựa chọn tôn có độ dày cao hơn để đảm bảo tính chắc chắn và độ bền trong quá trình sử dụng.
- Mục đích sử dụng: Nếu mái nhà của bạn chỉ dùng để che chắn không gian sống, thì có thể lựa chọn độ dày tôn nhỏ hơn. Tuy nhiên, nếu mái nhà còn phải chịu trọng lượng của các thiết bị như máy điều hòa, giàn phơi, bạn nên chọn tôn có độ dày lớn hơn để đảm bảo tính an toàn và độ bền của mái nhà.
Báo giá sản phẩm tôn lợp mái tại TP HCM
Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều đơn vị cung cấp sản phẩm tôn lợp mái với các mức giá khác nhau. Để có thể lựa chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu và đồng thời tiết kiệm chi phí, bạn cần tham khảo kỹ các thông tin về giá cả từ các nhà cung cấp. Dưới đây là bảng tổng hợp giá thành của các loại tôn phổ biến tại TP HCM (giá mang tính tham khảo, vui lòng liên hệ để có giá chính xác theo từng thời điểm):
Loại tôn | Giá (đồng/m2) |
Tôn mạ kẽm | 50,000 – 150,000 |
Tôn mạ kẽm nhúng nóng | 100,000 – 250,000 |
Tôn nhôm kẽm (AZ) | 200,000 – 350,000 |
Tôn lạnh | 150,000 – 500,000 |
Chúng ta có thể thấy rằng, giá thành của các loại tôn lợp mái phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại tôn, độ dày, kích thước và cả nơi mua hàng. Do đó, để có thể lựa chọn được sản phẩm phù hợp với ngôi nhà của bạn, nên tham khảo kỹ các thông tin liên quan và tìm hiểu giá thành từ nhiều nguồn khác nhau.
CƠ KHÍ KỸ THUẬT PHẠM GIA – Tư vấn thiết kế và lắp đặt dịch vụ Inox, Nhôm Kính Xingfa, Sắt, Kính cường lực uy tín
Để được tư vấn và hỗ trợ trong việc lựa chọn và lắp đặt tôn lợp mái cho ngôi nhà của bạn, bạn có thể đến với Cơ Khí Kỹ Thuật Phạm Gia. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cơ khí và xây dựng, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao với giá cả hợp lý nhất.
Chúng tôi cung cấp các dịch vụ liên quan đến cơ khí như gia công và lắp đặt hệ thống cửa kính, lan can, cầu thang, nhôm kính Xingfa, sắt, kính cường lực và còn nhiều sản phẩm khác. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và chuyên môn sẽ đảm bảo mang đến cho quý khách sự hài lòng với sản phẩm và dịch vụ tốt nhất.
Kết luận
Trong việc lựa chọn độ dày tôn lợp mái phù hợp với ngôi nhà của bạn, cần đảm bảo tính an toàn, tính chắc chắn và thẩm mỹ của công trình. Bạn nên xem xét các yếu tố như khu vực địa lý, kết cấu mái nhà và mục đích sử dụng để có thể lựa chọn được loại tôn phù hợp. Ngoài ra, cần tính toán kỹ các thông số kỹ thuật và tìm hiểu giá thành từ nhiều nguồn khác nhau để có thể lựa chọn được sản phẩm chất lượng với giá cả hợp lý. Chúc bạn sớm tìm được sản phẩm tôn lợp mái phù hợp cho ngôi nhà của mình!
CƠ KHÍ KỸ THUẬT PHẠM GIA
Chuyên: tư vấn thiết kế và lắp đặt dịch vụ Inox, Nhôm Kính Xingfa, Sắt, Kính cường lực
Mái nhựa poly lấy sáng, Mái tôn, Vách ngăn Panel…
Địa chỉ: 709b Đ. Đỗ Xuân Hợp, P. Phú Hữu, TP. Thủ Đức, TP HCM
Hotline: 0909.678.487 – 0974.812.335 (Zalo)
Email: cokhikythuat.phamgia@gmail.com